Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0000080 CLF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0000079 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0000078 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0000078 CLF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0000077 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0000076 CLF |
KHR | CLF |
1 | 0.0000080 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000080 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00080 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0080 |
CLF | KHR |
1 | 124924.21 |
5 | 624621.06 |
10 | 1249242.12 |
20 | 2498484.25 |
50 | 6246210.63 |
100 | 12492421.27 |
250 | 31231053.18 |
500 | 62462106.36 |
1000 | 124924212.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.