Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00044 BGN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00043 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00043 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00042 BGN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00042 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00042 BGN |
KHR | BGN |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
BGN | KHR |
1 | 2285.71 |
5 | 11428.57 |
10 | 22857.15 |
20 | 45714.31 |
50 | 114285.78 |
100 | 228571.57 |
250 | 571428.93 |
500 | 1142857.86 |
1000 | 2285715.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.