Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.029 BDT |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.028 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.028 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.028 BDT |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.027 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.027 BDT |
KHR | BDT |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.28 |
1000 | 28.57 |
BDT | KHR |
1 | 34.99 |
5 | 174.99 |
10 | 349.98 |
20 | 699.97 |
50 | 1749.94 |
100 | 3499.88 |
250 | 8749.7 |
500 | 17499.41 |
1000 | 34998.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.