Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.082 NOK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.081 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.080 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.079 NOK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.078 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.077 NOK |
KES | NOK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.07 |
100 | 8.15 |
250 | 20.38 |
500 | 40.77 |
1000 | 81.55 |
NOK | KES |
1 | 12.26 |
5 | 61.3 |
10 | 122.61 |
20 | 245.23 |
50 | 613.09 |
100 | 1226.18 |
250 | 3065.45 |
500 | 6130.9 |
1000 | 12261.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.