Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.069 TJS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.068 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.068 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.067 TJS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.066 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.065 TJS |
JPY | TJS |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.89 |
250 | 17.23 |
500 | 34.47 |
1000 | 68.94 |
TJS | JPY |
1 | 14.5 |
5 | 72.52 |
10 | 145.04 |
20 | 290.08 |
50 | 725.2 |
100 | 1450.41 |
250 | 3626.02 |
500 | 7252.05 |
1000 | 14504.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.