Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.045 HRK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.044 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.044 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.043 HRK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.043 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.042 HRK |
JPY | HRK |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.13 |
500 | 22.26 |
1000 | 44.53 |
HRK | JPY |
1 | 22.45 |
5 | 112.26 |
10 | 224.53 |
20 | 449.07 |
50 | 1122.69 |
100 | 2245.39 |
250 | 5613.48 |
500 | 11226.96 |
1000 | 22453.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.