Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.096 GHS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.095 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.094 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.093 GHS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.092 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.091 GHS |
JPY | GHS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.88 |
500 | 47.76 |
1000 | 95.53 |
GHS | JPY |
1 | 10.46 |
5 | 52.33 |
10 | 104.67 |
20 | 209.34 |
50 | 523.36 |
100 | 1046.73 |
250 | 2616.84 |
500 | 5233.68 |
1000 | 10467.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.