Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.000020 BTC |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.000020 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.000020 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.000020 BTC |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.000020 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.000019 BTC |
JOD | BTC |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00041 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0051 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
BTC | JOD |
1 | 49138.81 |
5 | 245694.06 |
10 | 491388.13 |
20 | 982776.27 |
50 | 2456940.69 |
100 | 4913881.38 |
250 | 12284703.46 |
500 | 24569406.93 |
1000 | 49138813.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD ( Dinar Jordan ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.