Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.068 SEK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.067 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.066 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.066 SEK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.065 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.064 SEK |
JMD | SEK |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.76 |
250 | 16.91 |
500 | 33.83 |
1000 | 67.67 |
SEK | JMD |
1 | 14.77 |
5 | 73.88 |
10 | 147.76 |
20 | 295.52 |
50 | 738.82 |
100 | 1477.64 |
250 | 3694.1 |
500 | 7388.21 |
1000 | 14776.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.