Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.098 KHR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.097 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.096 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.095 KHR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.094 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.093 KHR |
IRR | KHR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.57 |
500 | 49.14 |
1000 | 98.28 |
KHR | IRR |
1 | 10.17 |
5 | 50.87 |
10 | 101.74 |
20 | 203.49 |
50 | 508.73 |
100 | 1017.46 |
250 | 2543.65 |
500 | 5087.31 |
1000 | 10174.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.