Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000089 ILS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000088 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000088 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000087 ILS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000086 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000085 ILS |
IRR | ILS |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
ILS | IRR |
1 | 11188.2 |
5 | 55941.04 |
10 | 111882.09 |
20 | 223764.18 |
50 | 559410.45 |
100 | 1118820.91 |
250 | 2797052.28 |
500 | 5594104.57 |
1000 | 11188209.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.