Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.082 RSD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.081 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.080 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.080 RSD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.079 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.078 RSD |
IQD | RSD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.52 |
500 | 41.04 |
1000 | 82.08 |
RSD | IQD |
1 | 12.18 |
5 | 60.91 |
10 | 121.83 |
20 | 243.66 |
50 | 609.15 |
100 | 1218.31 |
250 | 3045.79 |
500 | 6091.59 |
1000 | 12183.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.