Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0081 NOK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0080 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0080 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0079 NOK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0078 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0077 NOK |
IQD | NOK |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.06 |
1000 | 8.12 |
NOK | IQD |
1 | 123.08 |
5 | 615.42 |
10 | 1230.84 |
20 | 2461.68 |
50 | 6154.2 |
100 | 12308.4 |
250 | 30771 |
500 | 61542.01 |
1000 | 123084.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.