Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0019 SRD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0019 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0019 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0019 SRD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0019 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0018 SRD |
IDR | SRD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.49 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.94 |
SRD | IDR |
1 | 513.98 |
5 | 2569.9 |
10 | 5139.81 |
20 | 10279.63 |
50 | 25699.09 |
100 | 51398.19 |
250 | 128495.48 |
500 | 256990.97 |
1000 | 513981.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.