Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0066 RSD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0066 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0065 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0064 RSD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0064 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0063 RSD |
IDR | RSD |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.64 |
RSD | IDR |
1 | 150.38 |
5 | 751.94 |
10 | 1503.88 |
20 | 3007.77 |
50 | 7519.44 |
100 | 15038.89 |
250 | 37597.22 |
500 | 75194.45 |
1000 | 150388.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.