Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.090 NGN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.089 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.089 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.088 NGN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.087 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.086 NGN |
IDR | NGN |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.03 |
250 | 22.59 |
500 | 45.19 |
1000 | 90.38 |
NGN | IDR |
1 | 11.06 |
5 | 55.31 |
10 | 110.63 |
20 | 221.26 |
50 | 553.17 |
100 | 1106.34 |
250 | 2765.86 |
500 | 5531.73 |
1000 | 11063.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.