Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.056 ARS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.055 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.054 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.054 ARS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.053 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.053 ARS |
IDR | ARS |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.89 |
500 | 27.78 |
1000 | 55.56 |
ARS | IDR |
1 | 17.99 |
5 | 89.98 |
10 | 179.96 |
20 | 359.93 |
50 | 899.84 |
100 | 1799.69 |
250 | 4499.24 |
500 | 8998.49 |
1000 | 17996.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.