Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0078 GEL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0077 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0076 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0076 GEL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0075 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0074 GEL |
HUF | GEL |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.79 |
GEL | HUF |
1 | 128.24 |
5 | 641.23 |
10 | 1282.47 |
20 | 2564.94 |
50 | 6412.36 |
100 | 12824.73 |
250 | 32061.83 |
500 | 64123.66 |
1000 | 128247.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.