Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.080 NOK |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.079 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.079 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.078 NOK |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.077 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.076 NOK |
HTG | NOK |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.05 |
500 | 40.11 |
1000 | 80.23 |
NOK | HTG |
1 | 12.46 |
5 | 62.31 |
10 | 124.63 |
20 | 249.27 |
50 | 623.18 |
100 | 1246.37 |
250 | 3115.93 |
500 | 6231.86 |
1000 | 12463.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.