Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0044 XAG |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0043 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0043 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0043 XAG |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0042 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0042 XAG |
HKD | XAG |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
XAG | HKD |
1 | 227.63 |
5 | 1138.15 |
10 | 2276.3 |
20 | 4552.61 |
50 | 11381.53 |
100 | 22763.07 |
250 | 56907.68 |
500 | 113815.36 |
1000 | 227630.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.