Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0043 CHF |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0042 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0042 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0041 CHF |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0041 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0041 CHF |
GYD | CHF |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.13 |
1000 | 4.26 |
CHF | GYD |
1 | 234.47 |
5 | 1172.37 |
10 | 2344.74 |
20 | 4689.48 |
50 | 11723.71 |
100 | 23447.42 |
250 | 58618.55 |
500 | 117237.1 |
1000 | 234474.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.