Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.047 JOD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.047 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.046 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.046 JOD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.045 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.045 JOD |
GHS | JOD |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.36 |
100 | 4.73 |
250 | 11.83 |
500 | 23.66 |
1000 | 47.33 |
JOD | GHS |
1 | 21.12 |
5 | 105.62 |
10 | 211.24 |
20 | 422.48 |
50 | 1056.21 |
100 | 2112.42 |
250 | 5281.06 |
500 | 10562.13 |
1000 | 21124.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.