Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.10 AUD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.10 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.099 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.098 AUD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.097 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.096 AUD |
GHS | AUD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.12 |
250 | 25.32 |
500 | 50.64 |
1000 | 101.28 |
AUD | GHS |
1 | 9.87 |
5 | 49.36 |
10 | 98.73 |
20 | 197.46 |
50 | 493.65 |
100 | 987.31 |
250 | 2468.29 |
500 | 4936.58 |
1000 | 9873.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.