Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.012 XAG |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.012 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.012 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.012 XAG |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.012 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.012 XAG |
GEL | XAG |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.03 |
500 | 6.07 |
1000 | 12.14 |
XAG | GEL |
1 | 82.32 |
5 | 411.6 |
10 | 823.21 |
20 | 1646.43 |
50 | 4116.09 |
100 | 8232.18 |
250 | 20580.47 |
500 | 41160.94 |
1000 | 82321.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL ( Lari Georgia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.