Tỷ lệ | FJD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 FJD | 0.0 FJD | 0.0000064 BTC |
1% | 1 FJD | 0.010 FJD | 0.0000063 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 FJD | 0.020 FJD | 0.0000062 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 FJD | 0.030 FJD | 0.0000062 BTC |
4% | 1 FJD | 0.040 FJD | 0.0000061 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 FJD | 0.050 FJD | 0.0000061 BTC |
FJD | BTC |
1 | 0.0000064 |
5 | 0.000032 |
10 | 0.000064 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00032 |
100 | 0.00064 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0032 |
1000 | 0.0064 |
BTC | FJD |
1 | 156927.53 |
5 | 784637.65 |
10 | 1569275.31 |
20 | 3138550.62 |
50 | 7846376.56 |
100 | 15692753.12 |
250 | 39231882.82 |
500 | 78463765.64 |
1000 | 156927531.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FJD ( Đô la Fiji ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.