Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.080 PEN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.079 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.078 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.077 PEN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.076 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.076 PEN |
EGP | PEN |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.9 |
500 | 39.8 |
1000 | 79.6 |
PEN | EGP |
1 | 12.56 |
5 | 62.8 |
10 | 125.61 |
20 | 251.23 |
50 | 628.09 |
100 | 1256.19 |
250 | 3140.48 |
500 | 6280.96 |
1000 | 12561.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.