Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.099 MYR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.098 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.097 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.096 MYR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.095 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.094 MYR |
EGP | MYR |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.67 |
500 | 49.34 |
1000 | 98.69 |
MYR | EGP |
1 | 10.13 |
5 | 50.66 |
10 | 101.32 |
20 | 202.64 |
50 | 506.6 |
100 | 1013.21 |
250 | 2533.04 |
500 | 5066.08 |
1000 | 10132.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.