Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.079 SEK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.078 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.077 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.076 SEK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.076 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.075 SEK |
DZD | SEK |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.87 |
250 | 19.68 |
500 | 39.37 |
1000 | 78.74 |
SEK | DZD |
1 | 12.69 |
5 | 63.49 |
10 | 126.99 |
20 | 253.99 |
50 | 634.99 |
100 | 1269.98 |
250 | 3174.96 |
500 | 6349.92 |
1000 | 12699.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.