Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.074 MAD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.073 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.072 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.072 MAD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.071 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.070 MAD |
DZD | MAD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.38 |
250 | 18.46 |
500 | 36.93 |
1000 | 73.87 |
MAD | DZD |
1 | 13.53 |
5 | 67.68 |
10 | 135.36 |
20 | 270.73 |
50 | 676.84 |
100 | 1353.68 |
250 | 3384.21 |
500 | 6768.43 |
1000 | 13536.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.