Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.021 GEL |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.021 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.020 GEL |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.020 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.020 GEL |
DZD | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.25 |
500 | 10.5 |
1000 | 21 |
GEL | DZD |
1 | 47.6 |
5 | 238.02 |
10 | 476.05 |
20 | 952.11 |
50 | 2380.27 |
100 | 4760.55 |
250 | 11901.39 |
500 | 23802.78 |
1000 | 47605.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.