Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.067 PLN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.066 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.066 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.065 PLN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.064 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.064 PLN |
DOP | PLN |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.74 |
500 | 33.48 |
1000 | 66.96 |
PLN | DOP |
1 | 14.93 |
5 | 74.66 |
10 | 149.32 |
20 | 298.65 |
50 | 746.64 |
100 | 1493.28 |
250 | 3733.2 |
500 | 7466.41 |
1000 | 14932.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.