Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.059 SEK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.058 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.058 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.057 SEK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.057 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.056 SEK |
DJF | SEK |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.9 |
250 | 14.77 |
500 | 29.54 |
1000 | 59.08 |
SEK | DJF |
1 | 16.92 |
5 | 84.61 |
10 | 169.23 |
20 | 338.47 |
50 | 846.19 |
100 | 1692.38 |
250 | 4230.96 |
500 | 8461.93 |
1000 | 16923.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.