Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.060 NOK |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.059 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.059 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.058 NOK |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.057 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.057 NOK |
DJF | NOK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.94 |
500 | 29.88 |
1000 | 59.77 |
NOK | DJF |
1 | 16.72 |
5 | 83.64 |
10 | 167.29 |
20 | 334.58 |
50 | 836.45 |
100 | 1672.9 |
250 | 4182.26 |
500 | 8364.52 |
1000 | 16729.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.