Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.035 JEP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.035 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.034 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.034 JEP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.034 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.033 JEP |
CZK | JEP |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.72 |
500 | 17.45 |
1000 | 34.9 |
JEP | CZK |
1 | 28.65 |
5 | 143.26 |
10 | 286.52 |
20 | 573.04 |
50 | 1432.62 |
100 | 2865.24 |
250 | 7163.11 |
500 | 14326.23 |
1000 | 28652.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.