Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.041 EUR |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.040 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.040 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.039 EUR |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.039 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.039 EUR |
CZK | EUR |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.13 |
500 | 20.26 |
1000 | 40.53 |
EUR | CZK |
1 | 24.66 |
5 | 123.33 |
10 | 246.67 |
20 | 493.35 |
50 | 1233.37 |
100 | 2466.75 |
250 | 6166.89 |
500 | 12333.78 |
1000 | 24667.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.