Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.060 CAD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.060 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.059 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.059 CAD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.058 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.057 CAD |
CZK | CAD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.18 |
1000 | 60.37 |
CAD | CZK |
1 | 16.56 |
5 | 82.81 |
10 | 165.62 |
20 | 331.24 |
50 | 828.1 |
100 | 1656.21 |
250 | 4140.53 |
500 | 8281.06 |
1000 | 16562.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.