Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.089 BZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.088 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.087 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.086 BZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.085 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.085 BZD |
CZK | BZD |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.23 |
500 | 44.47 |
1000 | 88.94 |
BZD | CZK |
1 | 11.24 |
5 | 56.21 |
10 | 112.42 |
20 | 224.84 |
50 | 562.12 |
100 | 1124.24 |
250 | 2810.61 |
500 | 5621.22 |
1000 | 11242.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.