Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.059 BND |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.059 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.058 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.058 BND |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.057 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.056 BND |
CZK | BND |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.84 |
500 | 29.68 |
1000 | 59.37 |
BND | CZK |
1 | 16.84 |
5 | 84.2 |
10 | 168.41 |
20 | 336.83 |
50 | 842.09 |
100 | 1684.18 |
250 | 4210.45 |
500 | 8420.9 |
1000 | 16841.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.