Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.089 BBD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.088 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.087 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.086 BBD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.086 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.085 BBD |
CZK | BBD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.45 |
100 | 8.9 |
250 | 22.27 |
500 | 44.54 |
1000 | 89.09 |
BBD | CZK |
1 | 11.22 |
5 | 56.11 |
10 | 112.23 |
20 | 224.47 |
50 | 561.17 |
100 | 1122.35 |
250 | 2805.88 |
500 | 5611.76 |
1000 | 11223.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.