Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0051 XCD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0050 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0050 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0049 XCD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0049 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0048 XCD |
CRC | XCD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.07 |
XCD | CRC |
1 | 196.85 |
5 | 984.27 |
10 | 1968.54 |
20 | 3937.08 |
50 | 9842.71 |
100 | 19685.42 |
250 | 49213.55 |
500 | 98427.1 |
1000 | 196854.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.