Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.070 NIO |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.069 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.068 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.068 NIO |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.067 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.066 NIO |
CRC | NIO |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.82 |
1000 | 69.64 |
NIO | CRC |
1 | 14.35 |
5 | 71.79 |
10 | 143.58 |
20 | 287.17 |
50 | 717.93 |
100 | 1435.87 |
250 | 3589.69 |
500 | 7179.39 |
1000 | 14358.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.