Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0091 LYD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0091 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0090 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0089 LYD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0088 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0087 LYD |
CRC | LYD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.28 |
500 | 4.57 |
1000 | 9.14 |
LYD | CRC |
1 | 109.3 |
5 | 546.53 |
10 | 1093.06 |
20 | 2186.13 |
50 | 5465.33 |
100 | 10930.67 |
250 | 27326.68 |
500 | 54653.37 |
1000 | 109306.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.