Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.047 HNL |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.046 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.046 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.045 HNL |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.045 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.044 HNL |
CRC | HNL |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.68 |
500 | 23.37 |
1000 | 46.74 |
HNL | CRC |
1 | 21.39 |
5 | 106.95 |
10 | 213.91 |
20 | 427.83 |
50 | 1069.58 |
100 | 2139.16 |
250 | 5347.91 |
500 | 10695.83 |
1000 | 21391.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.