Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.013 DKK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.013 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.013 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.013 DKK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.012 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.012 DKK |
CRC | DKK |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.99 |
DKK | CRC |
1 | 76.96 |
5 | 384.84 |
10 | 769.69 |
20 | 1539.39 |
50 | 3848.49 |
100 | 7696.98 |
250 | 19242.46 |
500 | 38484.93 |
1000 | 76969.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.