Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0071 AED |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0070 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0069 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0068 AED |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0068 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0067 AED |
CRC | AED |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
AED | CRC |
1 | 141.75 |
5 | 708.75 |
10 | 1417.5 |
20 | 2835 |
50 | 7087.5 |
100 | 14175 |
250 | 35437.51 |
500 | 70875.03 |
1000 | 141750.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.