Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0093 THB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0092 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0091 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0090 THB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0089 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0088 THB |
COP | THB |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.63 |
1000 | 9.27 |
THB | COP |
1 | 107.86 |
5 | 539.3 |
10 | 1078.6 |
20 | 2157.2 |
50 | 5393.01 |
100 | 10786.02 |
250 | 26965.07 |
500 | 53930.14 |
1000 | 107860.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.