Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0080 SRD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0079 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0078 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0077 SRD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0077 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0076 SRD |
COP | SRD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.99 |
1000 | 7.98 |
SRD | COP |
1 | 125.28 |
5 | 626.44 |
10 | 1252.88 |
20 | 2505.77 |
50 | 6264.43 |
100 | 12528.86 |
250 | 31322.15 |
500 | 62644.31 |
1000 | 125288.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.