Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.023 RUB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.022 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.022 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.022 RUB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.022 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.021 RUB |
COP | RUB |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.25 |
250 | 5.63 |
500 | 11.27 |
1000 | 22.54 |
RUB | COP |
1 | 44.36 |
5 | 221.8 |
10 | 443.61 |
20 | 887.23 |
50 | 2218.08 |
100 | 4436.17 |
250 | 11090.43 |
500 | 22180.87 |
1000 | 44361.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.