Tỷ lệ | CNY | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CNY | 0.0 CNY | 0.0046 CLF |
1% | 1 CNY | 0.010 CNY | 0.0045 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CNY | 0.020 CNY | 0.0045 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CNY | 0.030 CNY | 0.0044 CLF |
4% | 1 CNY | 0.040 CNY | 0.0044 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CNY | 0.050 CNY | 0.0043 CLF |
CNY | CLF |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.56 |
CLF | CNY |
1 | 218.82 |
5 | 1094.1 |
10 | 2188.21 |
20 | 4376.42 |
50 | 10941.07 |
100 | 21882.14 |
250 | 54705.36 |
500 | 109410.72 |
1000 | 218821.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY ( Nhân dân tệ ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.