Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00083 XDR |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00082 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00082 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00081 XDR |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00080 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00079 XDR |
CLP | XDR |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
XDR | CLP |
1 | 1201.55 |
5 | 6007.78 |
10 | 12015.56 |
20 | 24031.12 |
50 | 60077.81 |
100 | 120155.62 |
250 | 300389.06 |
500 | 600778.12 |
1000 | 1201556.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.